🌟 랩톱 컴퓨터 (laptop computer)
• Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)